Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 24-07-2024 - Cập nhật lúc 08:50 19/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 24-07-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 08:50 19/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 6 ngân hàng tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 6 ngân hàng tăng giá và 0 ngân hàng giảm giá.

Ngày 24-07-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Nam Á với giá là 25,177 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn 25,475 VNĐ/USD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 25,147 25,177 25,477
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 25,160 25,180 25,477
SeABank (SeABank) 25,177 25,177 25,477
VPBank (VPBank) 25,146 25,166 25,477
Ngân hàng Quân Đội (MB) 25,170 25,190 25,477
SaiGon (SCB) 25,150 25,180 25,475

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 6 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 805,000 820,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,440 24,810
EUR 26,729 28,196
GBP 31,737 33,088
JPY 164.66 174.28
HKD 3,079.82 3,210.89
AUD 16,278.14 16,970.90
CAD 17,669.37 18,421
RUB 0.00 283.42
Cập nhật lúc 08:50 19/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021